DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing платформа | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
comp., MSинтерфейс открытой платформы веб-приложенийGiao diện Nền Mở ứng dụng Web
gen.открытая платформаtoa sàn không che (đậy)
gen.открытая платформаtoa hàng không mui
comp., MSплатформа рабочих процессовnền tảng dòng công việc
gen.поезд подан на третью платформуchiếc tàu được lái đến sân ga thứ ba
gen.поезд стоит у первой платформыxe lứa đỗ đậu, đứng ở sân ga số một
gen.стартовая платформаbệ phóng