Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Arabic
Bashkir
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Korean
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
плата
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
арендная
плата
tô
(за землю)
арендная
плата
địa tô
(за землю)
арендная
плата
tiền thuê
внести
плату
за прокат рояля
trả tiền thuê dương cầm
вносить
плату
за квартиру
nộp tiền thuê nhà
вносить
плату
за квартиру
trả tiền nhà
входная
плата
tiền vào cửa
двойная
плата
tiền trả gấp đôi
за вход полагается
плата
vào cửa mất tiền
за вход полагается
плата
đi vào phải trà tiền
квартирная
плата
tiền thuê nhà
квартирная
плата
tiền nhà
невысокая
плата
tiền công hạ
невысокая
плата
tiền lương không cao
нищенская
плата
tiền lương chết đói
номинальная заработная
плата
tiền
lương danh nghĩa
плата
за вход
tiền vào cửa
плата
за наём квартиры
tiền thuê nhà
плата
за провоз
tiền cước vận chuyền
плата
за провоз
vận phí
плата
за проезд
tiền
đi
xe
плата
за проезд
tiền tàu xe
плата
за проезд
tiền xe pháo
плата
за проезд
tiền xe
плата
за проезд
tiền
đi
tàu
плата
за проезд
tiền tàu
плата
за хранение
tiền giữ đồ
плата
за хранение
cước phí bảo quản
плата
по таксе
trả theo giá quy định
реальная заработная
плата
tiền lương thực tế
увеличение заработной
платы
nâng lương
увеличение заработной
платы
lên lương
увеличение заработной
платы
tăng tiền lương
увеличение заработной
платы
sự
tăng lương
фонд заработной
платы
quỹ tiền lương
шкала заработной
платы
thang lương
Get short URL