Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Albanian
Amharic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Bashkir
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Latvian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Scottish Gaelic
Sesotho sa leboa
Sinhala
Spanish
Swahili
Tajik
Tamil
Tatar
Telugu
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Vietnamese
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
General
containing
переходить
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
переходить
в атаку
chuyển sang tấn công
(tiến công)
переходить
в другой институт
chuyến sang trường đại học khác
переходить
в другую комнату
đi sang
chuyền sang, đi đến, sang
phòng khác
переходить
в другую тональность
chuyển sang âm độ
thanh điệu
khác
переходить
в наступление
chuyến sang thế công
переходить
в наступление
chuyển sang tấn công
переходить
вброд
lội qua
переходить
границу
qua biên giới
переходить
границу
vượt qua biên giới
переходить
границы
vượt quá giới hạn
переходить
границы дозволенного
vượt quá giới hạn được phép
переходить
из рук в руки
chuyền từ tay người này đến tay người khác
переходить
из рук в руки
chuyền tay
переходить
от слов к делу
chuyền từ lời nói sang việc làm
переходить
от слов к делу
từ lời nói chuyển thành hành động
переходить
с места на место
chuyển
chuyền
từ chỗ này sang chỗ khác
переходить
улицу
qua đường
переходить
улицу
đi qua đường
переходить
через мост
qua cầu
переходить
через мост
đi qua cầu
это
переходит
все границы!
như thế thật là quá sá
quá chừng, quá đỗi, quá quắt, quá đáng
!
Get short URL