DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing переходить | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.переходить в атакуchuyển sang tấn công (tiến công)
gen.переходить в другой институтchuyến sang trường đại học khác
gen.переходить в другую комнатуđi sang chuyền sang, đi đến, sang phòng khác
gen.переходить в другую тональностьchuyển sang âm độ thanh điệu khác
gen.переходить в наступлениеchuyến sang thế công
gen.переходить в наступлениеchuyển sang tấn công
gen.переходить вбродlội qua
gen.переходить границуqua biên giới
gen.переходить границуvượt qua biên giới
gen.переходить границыvượt quá giới hạn
gen.переходить границы дозволенногоvượt quá giới hạn được phép
gen.переходить из рук в рукиchuyền từ tay người này đến tay người khác
gen.переходить из рук в рукиchuyền tay
gen.переходить от слов к делуchuyền từ lời nói sang việc làm
gen.переходить от слов к делуtừ lời nói chuyển thành hành động
gen.переходить с места на местоchuyển chuyền từ chỗ này sang chỗ khác
gen.переходить улицуqua đường
gen.переходить улицуđi qua đường
gen.переходить через мостqua cầu
gen.переходить через мостđi qua cầu
gen.это переходит все границы!như thế thật là quá sá quá chừng, quá đỗi, quá quắt, quá đáng!