Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Chinese
Czech
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Romanian
Russian
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
перейти
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
власть
перешла
в руки народа
chính quyền chuyền vào
qua, sang
tay nhân dân
gen.
она
перешла
на третий курс
cô bé đã lên lớp ba
gen.
перейти
в другой институт
chuyến sang trường đại học khác
gen.
перейти
в другую комнату
đi sang
chuyền sang, đi đến, sang
phòng khác
gen.
перейти
в контратаку
chuyến sang phản công
(phản kích)
gen.
перейти
в контрнаступление
chuyền sang phàn công
gen.
перейти
в наступление
chuyến sang thế công
gen.
перейти
в наступление
chuyển sang tấn công
gen.
перейти
в пятый класс
lên lớp năm
comp., MS
перейти
в режим гибернации
ngủ
gen.
перейти
границу
qua biên giới
gen.
перейти
границу
vượt qua biên giới
gen.
перейти
из рук в руки
chuyền từ tay người này đến tay người khác
gen.
перейти
из рук в руки
chuyền tay
gen.
перейти
к заключительной части доклада
chuyển sang phần kết luận cùa bàn báo cáo
gen.
перейти
на передовые методы работы
chuyền sang những phương pháp công tác tiên tiến
gen.
перейти
на сторону противника
đào ngũ theo địch
gen.
перейти
на сторону противника
chạy sang hàng ngũ địch
gen.
перейти
от обороны к нападению
chuyền từ thế thủ sang thế công
gen.
перейти
от обороны к нападению
chuyền từ phòng ngự sang tấn công
gen.
перейти
от слов к делу
chuyền từ lời nói sang việc làm
gen.
перейти
от слов к делу
từ lời nói chuyển thành hành động
gen.
перейти
с места на место
chuyển
chuyền
từ chỗ này sang chỗ khác
gen.
перейти
улицу
qua đường
gen.
перейти
улицу
đi qua đường
gen.
перейти
через мост
đi
qua cầu
gen.
перейти
через мост
qua cầu
gen.
перейти
через мост
đi qua cầu
gen.
помочь
кому-л.
перейти
улицу
giúp
đỡ
ai đi qua đường
Get short URL