DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing перейти | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.власть перешла в руки народаchính quyền chuyền vào qua, sang tay nhân dân
gen.она перешла на третий курсcô bé đã lên lớp ba
gen.перейти в другой институтchuyến sang trường đại học khác
gen.перейти в другую комнатуđi sang chuyền sang, đi đến, sang phòng khác
gen.перейти в контратакуchuyến sang phản công (phản kích)
gen.перейти в контрнаступлениеchuyền sang phàn công
gen.перейти в наступлениеchuyến sang thế công
gen.перейти в наступлениеchuyển sang tấn công
gen.перейти в пятый классlên lớp năm
comp., MSперейти в режим гибернацииngủ
gen.перейти границуqua biên giới
gen.перейти границуvượt qua biên giới
gen.перейти из рук в рукиchuyền từ tay người này đến tay người khác
gen.перейти из рук в рукиchuyền tay
gen.перейти к заключительной части докладаchuyển sang phần kết luận cùa bàn báo cáo
gen.перейти на передовые методы работыchuyền sang những phương pháp công tác tiên tiến
gen.перейти на сторону противникаđào ngũ theo địch
gen.перейти на сторону противникаchạy sang hàng ngũ địch
gen.перейти от обороны к нападениюchuyền từ thế thủ sang thế công
gen.перейти от обороны к нападениюchuyền từ phòng ngự sang tấn công
gen.перейти от слов к делуchuyền từ lời nói sang việc làm
gen.перейти от слов к делуtừ lời nói chuyển thành hành động
gen.перейти с места на местоchuyển chuyền từ chỗ này sang chỗ khác
gen.перейти улицуqua đường
gen.перейти улицуđi qua đường
gen.перейти через мостđi qua cầu
gen.перейти через мостqua cầu
gen.перейти через мостđi qua cầu
gen.помочь кому-л. перейти улицуgiúp đỡ ai đi qua đường