![]() |
Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | передвижение войск | điều quân |
gen. | передвижение войск | điều binh |
gen. | передвижение войск | sự điều động quân đội |
gen. | средства передвижения | các phương tiện đi lại |
gen. | средства передвижения | các phương tiện vận chuyền (vận tải, đi lại) |