DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing пара | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
варить на паруđò
варить на паруchưng cách thủy
варить на паруhấp
влюблённая параđôi uyên ương
влюблённая параhai người yêu
встать в парыđứng hàng hai
встать в парыxếp hàng đôi
выпускать парыxà hơi ra
выпустить парыxà hơi ra
два сапога параcùa ấy thì thật là hợp nhau
для него́ э́то па́ра пустя́ко́вđối với anh ta thì cái đó dễ như bỡn (dễ như chơi, chẳng khó khăn gì cả)
достойная параxứng đôi
на пару словđể nói đôi lời
она ему не параcô ấy không xứng đôi với cậu ta
пара брюкmột cái quần
пара пустяковdễ như chơi
пара пустяковdễ như bỡn
пара чулокđôi bít tất dài
пирожок из дрожжевого теста приготовляемый на паруbánh bao (обычно с мясом и яйцом Una_sun)
поддать паруnỗ lực
поддать паруcố gắng
поддать паруtăng nghị lực
поддать паруra sức
построить в парыđứng hàng hai
построить в парыxếp hàng đôi
разводить парыđốt lò chuẩn bị cho máy hơi nước chạy
редукция давления параsự giảm áp hơi nước
струя параluồng tia, dòng hơi nước
супружеская параcặp vợ chòng
танцующие парыnhững cặp khiêu vũ
танцующие парыnhững cặp song vũ
танцующие парыnhững người nhảy đôi
эфирные парыhơi ete