Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Khmer
Latin
Latvian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
пара
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
варить на
пару
đò
gen.
варить на
пару
chưng cách thủy
gen.
варить на
пару
hấp
gen.
влюблённая
пара
đôi uyên ương
gen.
влюблённая
пара
hai người yêu
gen.
встать в
пары
đứng hàng hai
gen.
встать в
пары
xếp hàng đôi
gen.
выпускать
пары
xà hơi ra
gen.
выпустить
пары
xà hơi ra
gen.
два сапога
пара
cùa ấy thì thật là hợp nhau
gen.
для него́ э́т
о па
́ра пустя́ко́в
đối với anh ta thì cái đó dễ như bỡn
(dễ như chơi, chẳng khó khăn gì cả)
gen.
достойная
пара
xứng đôi
gen.
на
пару
слов
để nói đôi lời
gen.
она ему не
пара
cô ấy không xứng đôi với cậu ta
gen.
пара
брюк
một
cái quần
comp., MS
пара
имя-значение
cặp tên/giá trị
comp., MS
пара
имя-значение
cặp tên giá trị
comp., MS
пара
координат
cặp toạ độ
gen.
пара
пустяков
dễ như chơi
gen.
пара
пустяков
dễ như bỡn
gen.
пара
чулок
đôi bít tất dài
gen.
пирожок из дрожжевого теста приготовляемый на
пару
bánh bao
(обычно с мясом и яйцом
Una_sun
)
gen.
поддать
пару
nỗ lực
gen.
поддать
пару
cố gắng
gen.
поддать
пару
tăng nghị lực
gen.
поддать
пару
ra sức
gen.
построить в
пары
đứng hàng hai
gen.
построить в
пары
xếp hàng đôi
gen.
разводить
пары
đốt lò chuẩn bị cho máy hơi nước chạy
gen.
редукция давления
пара
sự
giảm áp hơi nước
gen.
струя
пара
luồng
tia, dòng
hơi nước
gen.
супружеская
пара
cặp vợ chòng
gen.
танцующие
пары
những cặp khiêu vũ
gen.
танцующие
пары
những cặp song vũ
gen.
танцующие
пары
những người nhảy đôi
gen.
эфирные
пары
hơi ete
Get short URL