![]() |
Russian | Vietnamese |
отталкивать от себя друзей | làm bạn bè ghét bò (chán ghét) |
отталкиваться от берега | đạp bờ lao đi (о пловце) |
отталкиваться от берега | tự xô ra khỏi bờ (о гребце) |
отталкиваться от земли | nhún người nhảy lên khỏi mặt đất |
отталкиваться от земли | đạp đất nhảy lên |