![]() |
Russian | Vietnamese |
в основном | về căn bản |
основная задача | nhiệm vụ chù yếu (chính yếu, căn bản, cơ bản, cốt yếu, cốt tử, chính) |
основная масса | đại bộ phận phần lớn, phần đông cái (чего-л., gì) |
основная мысль | tư tường chù đạo (cơ bản, chù yếu) |
основная мысль произведения | tư tưởng chủ yếu chù đạo cùa tác phẩm |
основное звено производства | khâu chủ yếu trong sản xuất |
основной закон | đạo luật cơ bàn |
основные положения | những luận điểm cơ bản |
основные положения соглашения | những điều khoản cơ bản cùa hiệp định |
основные принципы геометрии | những nguyên lý cơ bản của hình học |
основные пункты доклада | những điềm chù yếu những điều cơ bản cùa báo cáo |