DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing основной | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.в основномvề căn bản
gen.основная задачаnhiệm vụ chù yếu (chính yếu, căn bản, cơ bản, cốt yếu, cốt tử, chính)
comp., MSосновная кнопка мышиnút chuột chính
gen.основная массаđại bộ phận phần lớn, phần đông cái (чего-л., gì)
gen.основная мысльtư tường chù đạo (cơ bản, chù yếu)
gen.основная мысль произведенияtư tưởng chủ yếu chù đạo cùa tác phẩm
comp., MSосновная формаbiểu mẫu chính
gen.основное звено производстваkhâu chủ yếu trong sản xuất
comp., MSосновное названиеTiêu đề cơ bản
comp., MSосновное окноcửa sổ chính
comp., MSосновное приложениеứng dụng chính
comp., MSосновной адрес электронной почтыđịa chỉ email chính
comp., MSосновной документtài liệu chính
comp., MSосновной загрузочный кодmã khởi động chính
gen.основной законđạo luật cơ bàn
econ.основной капиталtư bàn cố định
comp., MSосновной номер версииphiên bản chính
comp., MSосновной список категорийDanh sách Thể loại Chủ
comp., MSосновной стильphong cách cơ sở
comp., MSосновной текстthân văn bản
gen.основные положенияnhững luận điểm cơ bản
gen.основные положения соглашенияnhững điều khoản cơ bản cùa hiệp định
gen.основные принципы геометрииnhững nguyên lý cơ bản của hình học
gen.основные пункты докладаnhững điềm chù yếu những điều cơ bản cùa báo cáo