Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Urdu
Vietnamese
Terms
containing
основной
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
в
основном
về căn bản
gen.
основная
задача
nhiệm vụ chù yếu
(chính yếu, căn bản, cơ bản, cốt yếu, cốt tử, chính)
comp., MS
основная
кнопка мыши
nút chuột chính
gen.
основная
масса
đại bộ phận
phần lớn, phần đông
cái
(чего-л., gì)
gen.
основная
мысль
tư tường chù đạo
(cơ bản, chù yếu)
gen.
основная
мысль произведения
tư tưởng chủ yếu
chù đạo
cùa tác phẩm
comp., MS
основная
форма
biểu mẫu chính
gen.
основное
звено производства
khâu chủ yếu trong sản xuất
comp., MS
основное
название
Tiêu đề cơ bản
comp., MS
основное
окно
cửa sổ chính
comp., MS
основное
приложение
ứng dụng chính
comp., MS
основной
адрес электронной почты
địa chỉ email chính
comp., MS
основной
документ
tài liệu chính
comp., MS
основной
загрузочный код
mã khởi động chính
gen.
основной
закон
đạo
luật cơ bàn
econ.
основной
капитал
tư bàn cố định
comp., MS
основной
номер версии
phiên bản chính
comp., MS
основной
список категорий
Danh sách Thể loại Chủ
comp., MS
основной
стиль
phong cách cơ sở
comp., MS
основной
текст
thân văn bản
gen.
основные
положения
những luận điểm cơ bản
gen.
основные
положения соглашения
những điều khoản cơ bản cùa hiệp định
gen.
основные
принципы геометрии
những
nguyên lý cơ bản của hình học
gen.
основные
пункты доклада
những điềm chù yếu
những điều cơ bản
cùa báo cáo
Get short URL