DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing он далёк от истины | all forms | in specified order only
SubjectRussianVietnamese
fig.он далёк от истиныnó cách xa chân lý
fig.он далёк от истиныanh ta rõ ràng là không đúng
gen.он не далёк от истиныnó gằn đến chân lý
gen.он не далёк от истиныanh ấy nói gần đúng