DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing огонёк | all forms
RussianVietnamese
в поле чуть брезжит огонёкngọn lửa nhỏ lập lòe trên cánh đồng
зайти на огонёкtiện thề tạt vào chơi
зайти на огонёкtiện đường ghé lại thăm
с огонькомnhiệt tình
с огонькомhăng hái
с огонькомhăng say
с огонькомsay sưa
у него в глазах загорелись весёлые огонькиđôi mắt anh ta sáng rực vẻ tươi vui