Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
объясниться
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
доходчиво
объяснить
giải thích rõ ràng
(dễ hiểu)
как
объяснить
его поведение?
làm sao giải thích được
hiểu được
tư cách cùa nó?
объяснить
кому-л.
задание
giải thích nhiệm vụ cho
(ai)
объясниться
кому-л.
в любви
thồ lộ tình yêu với
(ai)
объясниться
по-вьетнамски
nói tiếng Việt
чем
объяснить
это?
lấy cái gì đế giải thích được điều này?
чем
объяснить
это?
làm sao giải thích được điều đó?
этот может
объяснить
всё
anh ấy có thề giải thích tất cả
Get short URL