DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing объясниться | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
доходчиво объяснитьgiải thích rõ ràng (dễ hiểu)
как объяснить его поведение?làm sao giải thích được hiểu được tư cách cùa nó?
объяснить кому-л. заданиеgiải thích nhiệm vụ cho (ai)
объясниться кому-л. в любвиthồ lộ tình yêu với (ai)
объясниться по-вьетнамскиnói tiếng Việt
чем объяснить это?lấy cái gì đế giải thích được điều này?
чем объяснить это?làm sao giải thích được điều đó?
этот может объяснить всёanh ấy có thề giải thích tất cả