Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Albanian
Ancient Greek
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Filipino
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Indonesian
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Khmer
Korean
Latin
Latvian
Lithuanian
Macedonian
Malay
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Thai
Turkish
Ukrainian
Uzbek
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
новый
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
в ночь под
Новый
год
trong đêm cuối năm
в ночь под
Новый
год
trong đêm giao thừa
в ночь под
Новый
год
giáp Tết
встретить
Новый
год
đón giao thừa
(по лунному календарю)
встретить
Новый
год
đón xuân
(по лунному календарю)
встретить
Новый
год
ăn Tết Nguyên đán
(по лунному календарю)
встретить
Новый
год
đón mừng Năm mới
встречать
Новый
год
đón giao thừa
(по лунному календарю)
встречать
Новый
год
ăn Tết Nguyên đán
(по лунному календарю)
встречать
Новый
год
đón xuân
(по лунному календарю)
встречать
Новый
год
đón mừng Năm mới
вступать в
новый
период
bước vào thời kỳ mới
вступить в
новый
период
bước vào thời kỳ mới
въезжать в
новый
дом
dọn đến nhà
въехать в
новый
дом
dọn đến nhà
вы видели
новый
фильм?
anh đã xem phim mới chưa?
закладывать
новый
город
khởi công xây dựng
đặt nền móng cho
thành phố mới
заложить
новый
город
khởi công xây dựng
đặt nền móng cho
thành phố mới
лечь на
новый
курс
chạy
bay
theo hướng mới
лечь на
новый
курс
quay sang hướng mới
ложиться на
новый
курс
chạy
bay
theo hướng mới
ложиться на
новый
курс
quay sang hướng mới
на
Новый
год
đến
trong dịp
Tết
населить
новый
дом
đưa dân đến ở nhà mới
населять
новый
дом
đưa dân đến ở nhà mới
Новый
год
Tết Nguyên đán
(по лунному календарю)
Новый
год
Năm mới
Новый
год пришёлся на четверг
Năm mới vào ngày thứ năm
Новый
год пришёлся на четверг
Tết trùng ngày thứ năm
Новый
завет
Tân ước
Новый
завет
Tân kinh ước
новый
костюм
bộ quằn áo mới
Новый
Свет
Tân thế giới
новый
стиль
lịch mới
новый
театр хорошо вписался в архитектурный ансамбль
nhà hát mới rất hòa hợp với quằn thề kiến trúc
новый
урожай
vụ
mùa mới
новый
урожай
mùa gặt mới
открывать
новый
магазин
khai trương cửa hàng mới
открылся
новый
театр
nhà hát mới đã khai trương
(khánh thành, mở cửa)
открыть
новый
магазин
khai trương cửa hàng mới
посмотреть
новый
кинофильм
xem
coi
phim mới
проложить
новый
путь
mở một con đường mới
просматривать
новый
фильм
xem phim mới
просмотреть
новый
фильм
xem phim mới
смотреть
новый
кинофильм
xem
coi
phim mới
установить
новый
порядок
thiết lập một trật tự
chế độ
mới
Get short URL