Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Amharic
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
несколько
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
в этом доме
несколько
выходов
nhà này có mấy cửa
lối
ra
gen.
выдержать
несколько
изданий
được
xuất bản mấy lần
gen.
дописать
несколько
строк к письму
viết thêm mấy dòng vào bức thư
gen.
нагромозди́ть
что-л.
в
не́сколь
ко этаже́й
chòng chất cái gì thành nhiều tầng
gen.
намотать
несколько
клубков шерсти
quấn mấy cuộn len
gen.
наставить
несколько
сантиметров
nối thêm vài xăng-ti-mét
gen.
наставлять
несколько
сантиметров
nối thêm vài xăng-ti-mét
gen.
несколько
дней держалась хорошая погода
trời tốt được mấy hôm
gen.
несколько
минут
một vài phút
(
Una_sun
)
gen.
несколько
минут он продержался на одной руке
trong mấy phút anh ta đứng vững được trên một tay
comp., MS
несколько
образцов
đa bản cái
comp., MS
несколько
объектов
đa đối tượng
gen.
несколько
раз
đôi khi
gen.
несколько
раз
một vài lượt
gen.
несколько
раз
dăm ba bận
gen.
несколько
раз
vài lần
gen.
он может дать вам
несколько
очков вперёд
nó hơn đứt
ăn đứt, hơn hẳn, xơi tái
anh
gen.
он
несколько
лет безвыездно живёт в Москве
anh ấy mấy năm liền ở Mát-xcơ-va không đi đâu
gen.
она работает
несколько
медленнее меня
cô ấy làm chậm hơn tôi một tí
(một ít, một chút)
gen.
отступить на
несколько
шагов
lùi lại
bước lui
mấy bước
gen.
подписать ещё
несколько
строк
ghi thêm mấy hàng
gen.
подписать ещё
несколько
строк
viết thêm mấy dòng
gen.
проносить костюм
несколько
сезонов
mặc
bận, vận
bộ quần áo trong vài mùa
gen.
проучиться в школе
несколько
лет
học
theo học
ờ trường trong mấy năm
gen.
сделать
что-л.
в
несколько
приёмов
làm cái gì trong vài đợt
gen.
сделать
несколько
стежков иглой
may vài mũi
(kim)
gen.
сказать
несколько
слов
nói vài lời
(đôi lời, dăm ba lời)
gen.
складывать мешки в
несколько
ярусов
xếp bao thành mấy tầng
gen.
спустя
несколько
дней
sau
qua
vài ngày
gen.
спустя
несколько
дней
vài ngày sau
gen.
хотя бы на
несколько
минут
dù chỉ trong vài phút thôi
gen.
черкните мне
несколько
слов
viết cho tôi vài chữ nhé
gen.
черкните мне
несколько
слов
ngoáy cho mình vài dòng nhé
gen.
я был
несколько
удивлён
tôi hơi ngạc nhiên
Get short URL