Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
начальный
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
начальная
буква
chữ đầu
начальная
скорость
sơ tốc
начальная
скорость
tốc độ ban đầu
начальная
школа
trường sơ học
(yếu lược)
начальная
школа
trường tiều học
начальная
школа
trường cấp một
начальное
образование
sơ học
начальный
период
sơ kỳ
начальный
период
thời kỳ đầu
начальный
пункт
điếm đầu
начальный
пункт
điềm gốc
начальный
пункт
khởi điềm
начальный
пункт
điểm xuất phát
Get short URL