Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | в надежде | với ước vọng rằng... (на что-л.) |
gen. | в надежде | hi vọng vào cái (на что-л., gì) |
gen. | возбудить надежду | gây gieo hy vọng |
gen. | возбуждать надежду | gây gieo hy vọng |
gen. | возлагать надежды | đặt hy vọng vào (на кого-л., ai) |
gen. | возложить надежды | đặt hy vọng vào (на кого-л., ai) |
gen. | вселить надежду | gây niềm hy vọng |
gen. | вселять надежду | gây niềm hy vọng |
gen. | гибель надежд | hy vọng bị tan vỡ |
geogr. | Доброй Надежды | mũi Hảo Vọng (мыс) |
gen. | его надежды рушатся | hy vọng của nó đang sụp đồ (tan vỡ, tiêu tan) |
gen. | иллюзорные надежды | những hy vọng hão huyền |
gen. | искра надежды | tia hy vọng |
gen. | лелеять надежду | ấp ủ nuôi hy vọng |
gen. | луч надежды | tia hy vọng |
gen. | льстить себя надеждой | tự an ủi mình bằng hy vọng |
gen. | надежды сбылись | những niềm hi vọng đã thành sự thật |
gen. | надежды сбылись | những niềm hy vọng đã được thực hiện |
gen. | наши надежды рухнули | hy vọng cùa chúng ta đã sụp đồ (tan vỡ, tiêu tan) |
gen. | несбыточные надежды | những hy vọng hão huyền (vu vơ) |
gen. | нет никакой надежды | hoàn toàn vô hi vọng |
gen. | нет никакой надежды | hoàn toàn tuyệt vọng |
gen. | нет никакой надежды | không một tia một tí hy vọng nào |
gen. | обмануть чьи-л. надежды | phụ lòng hy vọng của (ai) |
gen. | обманывать чьи-л. надежды | phụ lòng hy vọng của (ai) |
gen. | обольститься надеждами | bị những hy vọng cám dỗ |
gen. | обольщаться надеждами | bị những hy vọng cám dỗ |
gen. | окрылённый надеждой | được niềm hy vọng chắp cánh |
gen. | окрылённый надеждой | phấn khởi vì hy vọng |
gen. | оправдать чьи-л. надежды | đáp ứng không phụ lòng hy vọng của (ai) |
gen. | оставить всякую надежду | tuyệt vọng |
gen. | оставить всякую надежду | mất hết hy vọng |
gen. | отнять у кого-л. надежду | tước mất niềm hy vọng của (ai) |
gen. | питать надежду | nuôi ôm, ôm ấp, ấp ủ hy vọng |
gen. | питать надежду | ấp ù mối hy vọng |
gen. | питать надежду | hoài bão |
gen. | питать надежду | ôm ấp niềm kỳ vọng |
gen. | питать надежду | nuôi hi vọng |
gen. | подавать большие надежды | có nhiều hứa hẹn |
gen. | подавать большие надежды | có nhiều triển vọng |
gen. | польстить себя надеждой | tự an ủi mình bằng hy vọng |
gen. | потерять всякую надежду | mất hết hi vọng |
gen. | потерять всякую надежду | tuyệt vọng |
gen. | потерять надежду | tuyệt vọng |
gen. | потерять надежду | hết hy vọng |
gen. | потешить себя надеждами | tự an ủi mơn trớn, vuốt ve mình bằng những hy vọng |
gen. | появилась надежда | niềm hy vọng đã nảy ra (nảy sinh) |
gen. | проблеск надежды | tia hy vọng |
gen. | разбить чьи-л. надежды | làm hy vọng của ai tan vỡ |
gen. | разбить чьи-л. надежды | làm ai vỡ mộng |
gen. | разбить чьи-л. надежды | làm tiêu tan hy vọng cùa (ai) |
gen. | разрушить надежды | làm tan vỡ làm tiêu tan hy vọng |
gen. | слабая надежда | hy vọng mỏng manh (mong manh) |
gen. | теплится надежда | leo lét niềm hy vọng |
gen. | терять надежду | tuyệt vọng |
gen. | терять надежду | hết hy vọng |
gen. | тешить себя надеждами | tự an ủi mơn trớn, vuốt ve mình bằng những hy vọng |
gen. | тщетные надежды | những hy vọng uổng công (hoài công, vô ích, vô bo) |
gen. | убивать надежду | làm tiêu tan hy vọng |
gen. | убить надежду | làm tiêu tan hy vọng |
gen. | уничтожать надежду | phá tan niềm hy vọng |
gen. | уничтожить надежду | phá tan niềm hy vọng |