Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Arabic
Chinese
Czech
English
Estonian
French
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Russian
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
нагнать
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
ветер
нагнал
тучи
gió dồn mây đen lại
gen.
нагнать
сон
làm cho ai buồn ngủ
(на кого-л.)
gen.
нагнать
на кого-л.
страху
làm ai khiếp đàm
gen.
нагнать
тоску
gợi buồn
gen.
нагнать
тоску
khêu mối sầu
gen.
нагнать
тоску
gợi sầu
gen.
нагнать
упущенное время
bù lại
gỡ lại
thời gian đã mất
gen.
нагнать
цену
tăng giá rất cao
gen.
нагнать
цену
lên giá cắt cổ
Get short URL