Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Bashkir
Basque
Bengali
Bosnian
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Scottish Gaelic
Serbian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tajik
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Vietnamese
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
containing
материал
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
вспомогательный
материал
tài liệu bổ sung
gen.
вяжущие
материалы
vật liệu dính kết
gen.
вяжущие
материалы
những chất kết dính
gen.
готовить
материалы
к совещанию
chuẩn bị tài liệu cho hội nghị
gen.
дело за
материалом
cái chính là phải có vật tư
gen.
звукоизоляционные
материалы
vật liệu cách âm
gen.
иллюстративный
материал
tài liệu minh họa
tech.
инертные
материалы
vật liệu trơ
gen.
испытание
материалов
на разрыв
sự
thử lực căng của vật liệu
gen.
кровельный
материал
vật liệu lợp nhà
gen.
лесной
материал
vật liệu gỗ
gen.
лесопосадочные
материалы
cây ươm
cây con
để tròng rừng
gen.
материал
поддаётся обработке
vật liệu thích hợp với việc gia công
gen.
материал
поддаётся обработке
vật liệu tốt cho việc gia công
gen.
обрабатывать
материалы
для статьи
chỉnh lý tài liệu
xử lý tư liệu
cho bài báo
gen.
обработать
материалы
для статьи
chỉnh lý tài liệu
xử lý tư liệu
cho bài báo
gen.
подготавливать
материалы
к совещанию
trù bị tài liệu để khai hội
gen.
подготавливать
материалы
к совещанию
chuẩn bị tài liệu cho hội nghị
gen.
подготовить
материалы
к совещанию
trù bị tài liệu để khai hội
gen.
подготовить
материалы
к совещанию
chuẩn bị tài liệu cho hội nghị
gen.
почерпнуть
материал
из первоисточников
khai thác
tìm kiếm, lấy
tài liệu ở các bản gốc
gen.
преподнести
материал
живо и увлекательно
trình bày tài liệu một cách sinh động và hấp dẫn
gen.
припустить
материал
на швы
chừa vải cho đường may
comp., MS
раздаточные
материалы
bản phân phát
gen.
следственный
материал
tài liệu điều tra
gen.
смазочный
материал
chất bôi trơn
phys., tech.
сопротивление
материалов
độ bền vật liệu
(наука)
phys., tech.
сопротивление
материалов
môn
sức bền vật liệu
(наука)
phys., tech.
сопротивление
материалов
sức bền
sức kháng
cùa vật liệu
(свойство)
gen.
строевой
материал
vật liệu kiến trúc
gen.
строевой
материал
vật liệu xây dựng
gen.
строительные
материалы
vật liệu kiến trúc
gen.
строительные
материалы
những
vật liệu xây dựng
gen.
строительный
материал
vật liệu xây dựng
gen.
сэкономить на
материалах
tiết kiệm
về mặt
vật liệu
gen.
теплостойкие
материалы
những vật liệu chịu nhiệt
(chịu nóng)
gen.
упаковочный
материал
vật liệu đề gói bọc
comp., MS
учебные
материалы
tài liệu lớp học
gen.
экономить на
материалах
tiết kiệm
về mặt
vật liệu
gen.
это маркий
материал
đây là loại vải dễ
bị
bần
gen.
этот
материал
очень мнётся
loại vải này dễ bị nhàu lắm
Get short URL