DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing лётный | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
avia.лётная дорожкаđường băng
gen.лётная погодаthời tiết bay được
gen.лётная погодаthời tiết tốt
gen.лётная школаtrường phi công
gen.лётное обмундированиеbộ quần áo bay
avia.лётное полеphi trường
avia.лётное полеtrường bay
gen.лётный костюмbộ đò bay
gen.лётный костюмquần áo phi công
gen.лётный шлемmũ bay
gen.лётный шлемcái mũ phi công