DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing кое-как | all forms | in specified order only
SubjectRussianVietnamese
gen.кое-какnhuế nhóa (небрежно)
gen.кое-какtạo phạo (небрежно)
gen.кое-какđược chăng hay chớ (небрежно)
gen.кое-какlớt phớt (небрежно)
gen.кое-какquẩy quá (небрежно)
gen.кое-какba chớp bảy nhoáng (небрежно)
gen.кое-какchật vật (с трудом, еле-еле)
gen.кое-какvất vả (с трудом, еле-еле)
gen.кое-какkhó nhọc (с трудом, еле-еле)
gen.кое-какmột cách khó khăn (с трудом, еле-еле)
gen.кое-какphiên phiến (небрежно)
gen.кое-какqua quít (небрежно)
gen.кое-какqua loa xong chuyện (небрежно)
gen.кое-какđại khái (небрежно)
gen.кое-какmột cách cẩu thả (небрежно)
gen.кое-как позавтракал и убежалăn qua loa và chạy đi
gen.он кое-как окончил школуnó chật vật lắm mới tốt nghiệp xong trường trung học