DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing калёный | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.выжечь что-л. калёным железомtiêu diệt đến cùng đào tận gốc trốc tận ngọn cái (gì)
gen.калёное железоsắt nung nóng đò
gen.калёные орехиhạt dẻ rang