DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing каждый | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
в каждом отдельном случаеtrong từng trường hợp riêng biệt (riêng lẻ, riêng rẽ)
вдумчиво относиться к каждому словуthận trọng từng lời
вдумчиво относиться к каждому словуcân nhắc từng lời
взвешивать каждое словоđắn đo cân nhắc từng lời
вслушаться в каждое словоlắng chú ý nghe từng lời
вслушиваться в каждое словоlắng chú ý nghe từng lời
выписать каждую буквуnắn nót viết kẻ từng chữ
выписывать каждую буквуnắn nót viết kẻ từng chữ
выход зерна с каждого гектараsàn lượng ngũ cốc trên mỗi héc-ta
дорожить каждой минутойquý từng phút
дрожать над каждой копейкойtiếc từng xu nhỏ
дрожать над каждой копейкойtiếc từng xu
каждое утро мы загораем на солнцеcứ sáng sáng chúng tôi đều phơi tắm nắng
каждому своёmỗi người mỗi khác (Una_sun)
каждую минутуmỗi từng phút
каждые два дняcứ hai ngày một lần
каждые полчасаcứ nửa giờ (nửa tiếng)
каждый божий деньmỗi ngày
каждый божий деньhằng ngày
каждый в отдельностиtừng cái riêng biệt
каждый в отдельностиtừng người riêng biệt
каждый встречный и поперечныйvô luận người nào
каждый встречный и поперечныйbất kỳ ai
каждый встречный и поперечныйbất cứ người nào
каждый годmỗi hằng năm
каждый годhàng năm (Southern VN  Una_sun)
каждый деньngày ngày
каждый деньmỗi hằng ngày
каждый должен это знатьmọi người phải biết điều ấy
каждый месяцhàng tháng (Southern VN Una_sun)
каждый раз, как...mỗi khi...
каждый раз, как...cứ mỗi lần bận...
ловить каждое словоuống từng lời
ловить каждое словоchăm chú nghe
мы собираемся каждую средуhằng tuần chúng tôi hội họp nhóm họp, tập họp, họp vào ngày thứ tư
на каждого пришлось по десяти рублейmỗi người phải được mười rúp
на каждом шагуkhắp nơi
на каждом шагуđâu đâu
на каждом шагуkhắp chỗ
на каждом шагу khắp mọi nơi
надо продумать каждое словоtừng ý
надо продумать каждое словоphải suy tính suy nghĩ chín chắn, cân nhắc kỹ lưỡng từng lời
надо продумать каждую мысльtừng ý
надо продумать каждую мысльphải suy tính suy nghĩ chín chắn, cân nhắc kỹ lưỡng từng lời
он заладил каждый день ходить в киноngày nào anh ấy cũng đi xem chiếu bóng cả
она хорошеет с каждым днёмcô ấy ngày càng đẹp ra
оттачивать каждый стихtrau chuốt gọt giũa, đẽo gọt từng câu thơ
отточить каждый стихtrau chuốt gọt giũa, đẽo gọt từng câu thơ
поймать каждое словоuống từng lời
поймать каждое словоchăm chú nghe
с каждым днёмmỗi ngày một
с каждым днёмcứ mỗi ngày
с каждым днёмcàng ngày càng...
с каждым днёмmỗi ngày một...
с каждым днёмcàng ngày càng
с каждым днёмcàng ngày càng
с каждым часомmỗi lúc một...
с каждым часомcứ mỗi giờ
с каждым шагомcứ mỗi bước
трястись над каждой копейкойchắt bóp tằn tiện, hà tiện từng đòng xu nhò
часы бьют каждые полчасаcứ nửa giờ nửa tiếng đòng hồ lại điềm
чеканить каждое словоdằn từng tiếng
через каждые три часаcứ ba tiếng một lần
через каждые три часаcứ cách ba giờ
это каждому известноđiều đó thì ai cũng biết ròi