DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing исключить | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
исключить возможностьloại trừ gạt bồ khả năng (чего-л., gì)
исключить кого-л. из партииkhai trừ ai ra khỏi đảng
исключить кого-л. из списковxóa bỏ, gạch tên ai trong danh sách
исключить кого-л. из списковloại ai ra khỏi danh sách
исключить кого-л. из школыđuổi ai ra khỏi trường