DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing исключать | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.взаимно исключатьсяloại trừ lẫn nhau
gen.исключать возможностьloại trừ gạt bồ khả năng (чего-л., gì)
gen.исключать кого-л. из списковxóa bỏ, gạch tên ai trong danh sách
gen.исключать кого-л. из списковloại ai ra khỏi danh sách
gen.исключая больныхtrừ những người ốm (ra)
gen.не исключаяkhông trừ
gen.не исключаяkể cà