DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing извлечь | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
извлечь что-л. из-под спудаđem ứng dụng cái (gì)
извлечь что-л. из-под спудаđem cái gì ra dùng (ứng dụng)
извлечь пользуhường lợi trong việc (из чего-л., gì)
извлечь пулю из раныlẩy rút, gắp viên đạn ra khỏi vết thương
извлечь удовольствиеđược thích thú
извлечь урокrút ra bài học từ việc (из чего-л., gì)
извлечь урокrút ra được bài học từ điều (из чего-л., gì)