DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing защищать | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.защищать глаза ладоньюlấy tay bào vệ mắt
gen.защищать диссертациюbảo vệ luận án
gen.защищать чьи-л. интересыbảo vệ, tôn trọng quyền lợi lợi ích của (ai)
gen.защищать от холодаphòng chống lạnh
gen.защищать подсудимогоbào chữa biện hộ cho bị cáo
gen.защищать Родинуbảo vệ Tổ quốc
gen.защищать свои праваbảo vệ quyền lơi cùa mình
gen.защищать честь командыbảo vệ danh dự của đội