DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing загромождать | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
загромождать комнату мебельюxếp ngồn ngang bàn ghế trong phòng
загромождать что-л. ненужными подробностямиđưa ra quá nhiều chi tiết không cằn thiết vào cái gi