DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing заговор | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
быть в заговоре противâm mưu lập mưu, mưu đồ chống (кого-л., чего-л., ai, cái gì)
заговор молчанияcố tinh im hơi lặng tiếng
заговор молчанияsự cố ý lờ đi
раскрывать заговорkhám phá ra phát giác vụ âm mưu
раскрыть заговорkhám phá ra phát giác vụ âm mưu
участвовать в заговореtham gia vụ âm mưu
участвовать в заговореtham dự vào vụ âm mưu
шпионский заговорvụ âm mưu gián điệp