Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
заводы
|
all forms
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
авиационный
завод
nhà máy chế tạo máy bay
gen.
вагоноремонтный
завод
nhà máy sửa chữa toa tàu
gen.
вагоностроительный
завод
nhà máy đóng toa tàu
gen.
винокуренный
завод
nhà máy sản xuất rượu mạnh
gen.
военный
завод
xưởng quân giới
gen.
военный
завод
binh công xưởng
gen.
годовая производительность
завода
sản lượng hằng năm của nhà máy
gen.
директор
завода
giám đốc nhà máy
gen.
для
завода
đề nhân giống
gen.
завод
имеет полную загрузку
nhà máy có đày đù việc làm
gen.
завод
имени Кирова
nhà máy mang tên Ki-rốp
gen.
завод
ключом
sự lên dây
vặn dây cót
bằng chìa
gen.
завод
кончился
hết dây
(у часов)
gen.
завод
оборудован по последнему слову техники
nhà máy được trang bị kỹ thuật hiện đại nhất
(tối tân)
gen.
завод
-орденоносец
nhà máy được
tặng
thường huân chương
gen.
завод
переключился на производство турбин
nhà máy được chuyền
hướng
sang sản xuất tuốcbin
gen.
завод
работает в три смены
nhà máy có ba kíp
gen.
завод
работает в три смены
nhà máy chạy ba ca
gen.
завод
работает на местном сырье
nhà máy chạy
hoạt động, làm việc
bằng nguyên liệu địa phương
gen.
завод
работает на угле
nhà máy chạy bằng than
gen.
завод
стоит
nhà máy ngừng hoạt động
gen.
заводу
требуются рабочие
nhà máy cần thợ
gen.
закончить оборудование
завода
làm xong việc trang bị
thiết bị
nhà máy
gen.
закрывать
завод
đóng cửa nhà máy
gen.
закрыть
завод
đóng cửa nhà máy
gen.
и в
заводе
нет
không bao giờ có
gen.
исполняющий обязанности директора
завода
quyền giám đốc nhà máy
gen.
кирпичный
завод
nhà máy gạch
gen.
кожевенный
завод
nhà máy thuộc da
gen.
конный
завод
trại
nuôi
ngựa giống
gen.
конный
завод
trại ngựa giống
gen.
котельный
завод
nhà máy làm nòi súp de
(nồi hơi)
gen.
лесопильный
завод
nhà máy cưa
gen.
маслодельный
завод
nhà máy bơ sữa
gen.
маслодельный
завод
nhà máy làm bơ và các thức ăn bằng sữa
gen.
машиностроительный
завод
xí nghiệp chế tạo máy móc
gen.
машиностроительный
завод
nhà máy chế tạo cơ khí
gen.
медеплавильный
завод
nhà máy đúc đồng
(luyện đòng)
gen.
металлургический
завод
nhà máy luyện kim
gen.
механический
завод
nhà máy cơ khí
gen.
мой брат, который живёт в столице, работает на
заводе
anh tôi sống ở thủ đô, làm việc tại nhà máy
gen.
моторостроительный
завод
nhà máy chế tạo động cơ
gen.
мукомольный
завод
nhà máy xay bột
gen.
мыловаренный
завод
nhà máy xà phòng
gen.
на
завод
đề nhân giống
gen.
на
заводе
trong
ở, tại
nhà máy
gen.
набирать рабочих на
завод
tuyển thợ cho nhà máy
gen.
набрать рабочих на
завод
tuyển thợ cho nhà máy
gen.
начать строительство нового
завода
khởi công xây dựng nhà máy mới
gen.
начинать строительство нового
завода
khởi công xây dựng nhà máy mới
gen.
нефтеперерабатывающий
завод
nhà máy chế biến dầu mỏ
gen.
общественность
завода
các đoàn thề của nhà máy
gen.
паровозоремонтный
завод
nhà máy sửa chữa đầu máy
(xe lửa)
gen.
паровозостроительный
завод
nhà máy chế tạo đầu máy
(xe lửa)
gen.
патриот своего
завода
người nồng nhiệt yêu mến nhà máy của mình
gen.
перевести
завод
на выпуск мирной продукции
chuyền nhà máy sang sản xuất những sản phẩm thời bình
gen.
переводить
завод
на выпуск мирной продукции
chuyền nhà máy sang sản xuất những sản phẩm thời bình
gen.
перегонный
завод
nhà máy chưng cất
gen.
перекрутить
завод
у часов
vặn hỏng
vặn đứt
dây cót đồng hồ
gen.
пивоваренный
завод
nhà máy bia
gen.
пикетировать
завод
gác nhà máy
(không cho những kẻ phá hoại bãi công lọt vào làm)
gen.
плавучий рыбообрабатывающий
завод
nhà máy chế biến cá lưu động trên mặt nước
gen.
плодоконсервный
завод
nhà máy đồ hộp quà cây
gen.
подшипниковый
завод
nhà máy ổ trục
(ồ bi, vòng bi)
gen.
пороховой
завод
nhà máy làm thuốc súng
gen.
пост директора
завода
chức
vụ
giám đốc nhà máy
gen.
поставка сырья
заводам
sự tiếp liệu
cung ứng nguyên liệu, cung cấp nguyên liệu
cho nhà máy
gen.
принять
завод
tiếp nhận
tiếp quản, tiếp thu
nhà máy
gen.
пружинный
завод
dây cót
gen.
работать на
заводе
làm việc ở nhà máy
gen.
рафинадный
завод
nhà máy làm đường tinh chế
gen.
сахарный
завод
nhà máy đường
gen.
связаться с комсомольцами крупного
завода
liên hệ
đặt quan hệ
với các đoàn viên thanh niên cộng sản của một nhà máy lớn
gen.
сталелитейный
завод
nhà máy đúc thép
gen.
сталеплавильный
завод
nhà máy luyện thép
gen.
станкостроительный
завод
nhà máy chế tạo máy công cụ
(chế tạo máy cái)
gen.
стекольный
завод
nhà máy làm kính
gen.
стекольный
завод
nhà máy thủy tinh
gen.
технический совет
завода
hội đòng kỹ thuật cùa nhà máy
gen.
тракторный
завод
nhà máy tơ-rắc-tơ
gen.
тракторный
завод
nhà máy chế tạo máy kéo
gen.
у нас на
заводе
ở nhà máy chúng ta
gen.
у нас на
заводе
ở nhà máy chúng tôi
gen.
футбольная команда нашего
завода
проиграла со счётом 0:2
đội bóng đá cùa nhà máy chúng tôi đã thua với tỳ số 0:2
gen.
хлопкоочистительный
завод
nhà máy làm sạch bông
gen.
хрустальный
завод
nhà máy pha lê
gen.
цементный
завод
nhà máy xi măng
gen.
часовой
завод
nhà máy
làm
đòng hò
gen.
четырежды орденоносный
завод
nhà máy bốn lằn được tặng huân chương
gen.
чугунолитейный
завод
nhà máy đúc gang
gen.
шарикоподшипниковый
завод
nhà máy làm ồ bi
gen.
экскаваторный
завод
nhà máy sàn xuất máy xúc
(đào)
gen.
ясли при
заводе
nhà trẻ
trực
thuộc nhà máy
Get short URL