DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing двинуться | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.двинуться в путьlên đường
gen.двинуться вперёдtiến lên
gen.двинуться по кругуchuyền động theo vòng tròn
gen.двинуться по службеthăng chức
gen.двинуться по службеthăng bậc
gen.двинуться по службеthăng cấp
gen.двинуться по службеđược lên cấp
gen.не двинуться с местаkhông xê xích
gen.не двинуться с местаđứng yên một chỗ