Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
English
Finnish
French
German
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
двинуться
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
двинуть
войска
điều
chuyển
quân
gen.
двинуть
вперёд науку
phát triền khoa học
gen.
двинуть
мебель
xê dịch
chuyển dịch
bàn ghế
gen.
двинуть
рукой
cử động tay
gen.
двинуться
в путь
lên đường
gen.
двинуться
вперёд
tiến lên
gen.
двинуться
по кругу
chuyền động theo vòng tròn
gen.
двинуться
по службе
thăng chức
gen.
двинуться
по службе
thăng cấp
gen.
двинуться
по службе
thăng bậc
gen.
двинуться
по службе
được
lên cấp
gen.
не
двинуться
с места
không xê xích
gen.
не
двинуться
с места
đứng yên một chỗ
gen.
пора
двинуться
!
đến lúc phải đi!
gen.
пора
двинуться
!
đã đến lúc khởi hành ròi!
Get short URL