DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing двинуться | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.двинуть войскаđiều chuyển quân
gen.двинуть вперёд наукуphát triền khoa học
gen.двинуть мебельxê dịch chuyển dịch bàn ghế
gen.двинуть рукойcử động tay
gen.двинуться в путьlên đường
gen.двинуться вперёдtiến lên
gen.двинуться по кругуchuyền động theo vòng tròn
gen.двинуться по службеthăng chức
gen.двинуться по службеthăng cấp
gen.двинуться по службеthăng bậc
gen.двинуться по службеđược lên cấp
gen.не двинуться с местаkhông xê xích
gen.не двинуться с местаđứng yên một chỗ
gen.пора двинуться!đến lúc phải đi!
gen.пора двинуться!đã đến lúc khởi hành ròi!