DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Saying containing да | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
в тесноте, да не в обидеchật bụng chứ chật chi nhà
вашими бы устами да мёд питьgiá được như lời anh nói thì tốt quá!
за ушко да на солнышкоvạch mặt chi trán
мал, да удалbé hạt tiêu
мал золотник, да дорогnhỏ mà rất quý
маленький да удаленькийbé hạt tiêu