Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
горный
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
в этой
горной
породе содержится много железа
nhiều sắt được chứa đựng trong nham thạch này
в этой
горной
породе содержится много железа
trong nham thạch này có nhiều sắt
возраст
горных
пород исчисляется миллионами лет
tuổi đất dá tính đến hàng triệu năm
вторичные
горные
породы
đá thứ sinh
горная
болезнь
chứng say núi
горная
выработка
hầm
lò
горная
гряда идёт с севера на юг
dãy núi chạy từ bắc vào nam
горная
порода
đá
горная
порода
nham thạch
горная
порода
đất đá
горная
промышленность
công nghiệp khai khoáng
горная
промышленность
công nghiệp
khai thác
mỏ
горная
речка
suối
горная
речка
sông trên núi
горная
страна
miền núi
горная
страна
xứ núi
горная
цепь
dãy núi
горно
-металлургический
thuộc về
khai khoáng-luyện kim
горно
-металлургический комбинат
nhà máy liên hợp khai khoáng-luyện kim
горно
-обогатительный
làm giàu quặng
горно
-обогатительный
sàng lọc quặng
горно
-обогатительный
thuộc về
tuyền khoáng
горно
-обогатительный комбинат
nhà máy liên hợp tuyền khoáng
(làm giàu quặng, sàng lọc quặng)
горное
дело
ngành
nghề
mồ
горное
дело
nghề mỏ
горные
богатства
khoáng sản
горные
образования
những thành tạo núi
горный
воск
sáp mò
горный
воск
nhựa khoáng vật
горный
воск
oxokerit
горный
инженер
kỹ sư mò
горный
институт
trường đại học mò
горный
хребет
dãy núi
горный
хрусталь
băng tinh
горный
хрусталь
thạch anh
наивысшая точка
горного
хребта
điềm
nơi, chỗ
cao nhất của dãy núi
подрыв
горной
породы
phá đá
подрыв
горной
породы
nồ mìn phá đá
подрыв
горной
породы
sự
bắn mìn phá đá
этаж
горных
работ
tầng khai thác
Get short URL