DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing горный | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
в этой горной породе содержится много железаnhiều sắt được chứa đựng trong nham thạch này
в этой горной породе содержится много железаtrong nham thạch này có nhiều sắt
возраст горных пород исчисляется миллионами летtuổi đất dá tính đến hàng triệu năm
вторичные горные породыđá thứ sinh
горная болезньchứng say núi
горная выработкаhầm
горная гряда идёт с севера на югdãy núi chạy từ bắc vào nam
горная породаđá
горная породаnham thạch
горная породаđất đá
горная промышленностьcông nghiệp khai khoáng
горная промышленностьcông nghiệp khai thác mỏ
горная речкаsuối
горная речкаsông trên núi
горная странаmiền núi
горная странаxứ núi
горная цепьdãy núi
горно-металлургическийthuộc về khai khoáng-luyện kim
горно-металлургический комбинатnhà máy liên hợp khai khoáng-luyện kim
горно-обогатительныйlàm giàu quặng
горно-обогатительныйsàng lọc quặng
горно-обогатительныйthuộc về tuyền khoáng
горно-обогатительный комбинатnhà máy liên hợp tuyền khoáng (làm giàu quặng, sàng lọc quặng)
горное делоngành nghề mồ
горное делоnghề mỏ
горные богатстваkhoáng sản
горные образованияnhững thành tạo núi
горный воскsáp mò
горный воскnhựa khoáng vật
горный воскoxokerit
горный инженерkỹ sư mò
горный институтtrường đại học mò
горный хребетdãy núi
горный хрустальbăng tinh
горный хрустальthạch anh
наивысшая точка горного хребтаđiềm nơi, chỗ cao nhất của dãy núi
подрыв горной породыphá đá
подрыв горной породыnồ mìn phá đá
подрыв горной породыsự bắn mìn phá đá
этаж горных работtầng khai thác