Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | выхолостить главное содержание | tước bỏ vứt bò nội dung chù yếu |
mil., obs. | главная квартира | đại bàn dinh |
mil., obs. | главная квартира | đại bản doanh |
comp., MS | главная копия секрета | khóa bảo mật chính |
gen. | главная пружина | động cơ chính |
gen. | главная пружина | động lực chù yếu |
comp., MS | главная таблица | bảng chính |
gen. | главная улица | đường phố chính (lớn) |
gen. | главное командование | bộ tồng tư lệnh |
mil. | главное направление | hướng chính (chủ yếu) |
gen. | главное, не трусь | điều quan trọng là đừng sợ |
comp., MS | главное окно | cửa sổ chính |
gram. | главное предложение | mệnh đề chủ yếu (chính) |
gen. | главное управление | tồng cục (министерства и т.п.) |
gen. | главные и второстепенные члены предложения | các thành phần yếu tố, vế chính và phụ của câu |
mil. | главные силы | chủ lực |
mil. | главные силы | lực lượng chính (chủ yếu) |
gen. | главный бухгалтер | tổng kế toán |
gen. | главный бухгалтер | kế toán trưởng |
gen. | главный врач | bác sĩ trưởng |
gen. | главный вход | cửa giữa |
gen. | главный вход | lối vào chính |
gen. | главный вход | cửa chính |
gen. | главный город | thành phố chính |
gen. | главный город | thù phủ |
comp., MS | главный документ | tài liệu cái |
gen. | главный инженер | kỹ sư trường |
comp., MS | главный источник | nguồn xác định quyền |
comp., MS | главный ключ | khoá chính |
gen. | главный корпус | tòa nhà chính |
gen. | главный почтамт | tồng bưu cục |
gen. | главный почтамт | nhà bưu điện trung ương |
gen. | главный редактор | chù bút |
gen. | главный редактор | chù biên |
gen. | главный редактор | người tổng biên tập |
gen. | главный редактор | tống biên tập |
mil. | главный удар | đòn mũi đột kích chù yếu |
mil. | главный удар | đòn chính |
gen. | главным образом | chủ yếu là |
gen. | главным образом | căn bản là |
gen. | главным образом | chù yếu là |
gen. | играть главную роль | đóng thủ, sắm vai chính |
mil. | направление главного удара | hướng chủ công |
mil. | направление главного удара | hướng chù công |
gen. | перенести главный удар в центр расположения противника | chuyền mũi chù công vào trung tâm vị trí địch |
gen. | переносить главный удар в центр расположения противника | chuyền mũi chù công vào trung tâm vị trí địch |
gen. | проглядеть в пьесе самое главное | không nhận thấy điều chủ yếu nhất trong vở kịch |
comp., MS | счёт главной книги | tài khoản |
gen. | это главное | việc này là chính |
gen. | это главное | đó là điều chù yếu |
gen. | это самое главное | cái này điều này là chù yếu nhất |
gen. | это самое главное | đó là điều cốt tử hơn cả |
gen. | это самое главное | đó là điều chủ yếu nhất |
gen. | это самое главное | đỏ là điều chù yếu nhất |