DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing выложить | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
выложить вещи из чемоданаbày xếp đò đạc ở trong va-li ra
выложить что-л. дёрномphủ cái gì bằng lớp đất cỏ
выложить что-л. дёрномphù lớp đất cỏ lên cái (gì)
выложить что-л. изразцамиlát cái gì bằng gạch men
выложить что-л. камнемrải đá lát cái (gì)
выложить новостиbáo tin