DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing вылиться | all forms
RussianVietnamese
вылить воду из ведраtrút hết thùng nước
вылить воду из ведраđổ rót nước trong xô ra
митинг вылился в демонстрацию дружбыmít-tinh đã biến thành cuộc biểu dương của tình hữu nghị
на него будто ушат холодной воды вылилиnó hoàn toàn bị cụt hứng
на него будто ушат холодной воды вылилиnó bị một gáo nước lạnh vào sau gáy
он вылил на них всё своё негодованиеnó trút hết lòng căm phẫn lên đầu chúng
посмотрим, во что это выльетсяthử xem việc này sẽ đưa đến kết quả gì