Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Chinese
Czech
Dutch
English
Esperanto
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
вылиться
|
all forms
Russian
Vietnamese
вылить
воду из ведра
trút hết thùng nước
вылить
воду из ведра
đổ
rót
nước trong xô ra
митинг
вылился
в демонстрацию дружбы
mít-tinh đã biến thành cuộc biểu dương của tình hữu nghị
на него будто ушат холодной воды
вылили
nó hoàn toàn bị cụt hứng
на него будто ушат холодной воды
вылили
nó bị một gáo nước lạnh vào sau gáy
он
вылил
на них всё своё негодование
nó trút hết lòng căm phẫn lên đầu chúng
посмотрим, во что это
выльется
thử xem việc này sẽ đưa đến kết quả gì
Get short URL