DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing выговорить | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.наконец он выговорилсяcuối cùng anh ấy đã nói hết
gen.он выговорил себе льготные условияanh ấy đòi được những điều kiện ưu đãi cho mình
gen.он не мог выговорить ни словаanh ấy không nói được lời nào