DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing выводить | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
выводить буквыnắn nót viết những chữ cái
выводить глистовtầy giun
выводить детей в садdắt con đi chơi ngoài vườn
выводить засухоустойчивую пшеницуgây giống lúa mi chịu hạn
выводить кого-л. из состояния покояlàm ai mất yên tĩnh
выводить кого-л. из состояния покояlàm ai ra khỏi tình trạng yên tĩnh
выводить мухdiệt trừ ruồi
выводить новую породу скотаgây giống súc vật mới
выводить пятнаtầy vết bần
выводить пятноtẩy sạch vết bần
выводить формулуrút ra chứng minh công thức
выводить цех из прорываlàm cho phân xưởng thoát khỏi tình trạng chậm trễ
выводить цех из прорываcứu tình hình sản xuất cùa phân xưởng