DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing вставлять | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
вставлять что-л. в оправуlắp cái gì vào gọng
вставлять что-л. в рамуlồng khung cái gi
вставлять что-л. в рамуlòng lắp, đóng cái gì vào khung
вставлять замечаниеxen chêm một nhận xét
вставлять зубlắp răng già
вставлять зубtrồng răng
вставлять кому-л. палки в колёсаthọc chọc gậy bánh xe (ai)
вставлять словоnói chêm vào
вставлять словоnói xen