DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing вред | all forms
RussianVietnamese
без вреда дляkhông có hại vô hại cho (кого-л., ai)
во вредcó hại cho (кому-л., ai)
нанести вредgây ra thiệt hại cho (кому-л., чему-л., ai, cái gì)
нанести вред кому-л., чему-л.làm hại tác hại (ai, cái gì)
наносить вредgây ra thiệt hại cho (кому-л., чему-л., ai, cái gì)
наносить вред кому-л., чему-л.làm hại tác hại (ai, cái gì)
наносить вредgây tai hại gây thiệt hại, làm tồn hại, tác hại cho (кому-л., ai)
от этого вреда не будетviệc đó thì vô hại
принести вред кому-л.làm hại cho (ai)
принести вредtác hại cho (кому-л., ai)
принести вредđem mang, đưa lại tai hại cho (кому-л., ai)
приносить вредtác hại cho (кому-л., ai)
приносить вред кому-л.làm hại cho (ai)
приносить вредđem mang, đưa lại tai hại cho (кому-л., ai)
причинить вредgây ra thiệt hại cho (кому-л., чему-л., ai, cái gì)
причинить вредlàm hại cho (кому-л., чему-л., ai, cái gì)
причинять вредlàm hại cho (кому-л., чему-л., ai, cái gì)
причинять вредgây ra thiệt hại cho (кому-л., чему-л., ai, cái gì)
причинять вредgây tai hại gây thiệt hại, làm tồn hại, tác hại cho (кому-л., ai)