DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing бывать | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.бывать наездомthỉnh thoảng ghé lại
proverbдвум смертям не бывать, а одной не миноватьtrước sau cũng chỉ một lần chết mà thôi
gen.отчего он перестал бывать у нас?vì sao tại sao, cớ sao anh ấy không đến nhà chúng mình nữa?
gen.часто бывать в театреthường hay, năng, thường hay đi xem hát