Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hindi
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
бывать
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
бывает
, что человек делает ошибку
có khi người ta phạm sai lầm
gen.
бывать
наездом
thỉnh thoảng ghé lại
proverb
двум смертям не
бывать
, а одной не миновать
trước sau cũng chỉ một lần chết mà thôi
proverb
и на старуху
бывает
проруха
thánh nhân còn cỏ khi nhầm
gen.
мне не доводилось там
бывать
tôi chưa có dịp
chưa được
đi thăm chỗ ấy
gen.
он
бывает
в институте с 3-х до 4-х
anh ấy thường có mặt ở trường đại học từ đến 4 giờ
gen.
он у нас часто
бывает
anh ấy hay đến chơi nhà chúng tôi
gen.
отчего он перестал
бывать
у нас?
vì sao
tại sao, cớ sao
anh ấy không đến nhà chúng mình nữa?
gen.
по утрам он не
бывает
дома
buoi sáng anh ấy thường không có nhà
gen.
так не
бывает
không thề có
chuyện
như thế được
gen.
у меня не
бывает
ни одной свободной минуты
tôi bận túi bụi
gen.
у меня не
бывает
ни одной свободной минуты
tôi bận đầu tắt mặt tối
gen.
у меня не
бывает
ни одной свободной минуты
tôi không có được một phút rảnh rang
(rỗi rãi, nhàn rỗi)
gen.
часто
бывать
в театре
thường
hay, năng, thường hay
đi xem hát
gen.
я нигде не
бываю
tôi không đi thăm chỗ nào cả
gen.
я нигде не
бываю
tôi không đến chơi nhà nào cà
gen.
я нигде не
бываю
tôi không đi đâu cả
gen.
я там редко
бываю
ít khi tôi đến chỗ ấy
Get short URL