DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing бывать | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.бывает, что человек делает ошибкуcó khi người ta phạm sai lầm
gen.бывать наездомthỉnh thoảng ghé lại
proverbдвум смертям не бывать, а одной не миноватьtrước sau cũng chỉ một lần chết mà thôi
proverbи на старуху бывает прорухаthánh nhân còn cỏ khi nhầm
gen.мне не доводилось там быватьtôi chưa có dịp chưa được đi thăm chỗ ấy
gen.он бывает в институте с 3-х до 4-хanh ấy thường có mặt ở trường đại học từ đến 4 giờ
gen.он у нас часто бываетanh ấy hay đến chơi nhà chúng tôi
gen.отчего он перестал бывать у нас?vì sao tại sao, cớ sao anh ấy không đến nhà chúng mình nữa?
gen.по утрам он не бывает домаbuoi sáng anh ấy thường không có nhà
gen.так не бываетkhông thề có chuyện như thế được
gen.у меня не бывает ни одной свободной минутыtôi bận túi bụi
gen.у меня не бывает ни одной свободной минутыtôi bận đầu tắt mặt tối
gen.у меня не бывает ни одной свободной минутыtôi không có được một phút rảnh rang (rỗi rãi, nhàn rỗi)
gen.часто бывать в театреthường hay, năng, thường hay đi xem hát
gen.я нигде не бываюtôi không đi thăm chỗ nào cả
gen.я нигде не бываюtôi không đến chơi nhà nào cà
gen.я нигде не бываюtôi không đi đâu cả
gen.я там редко бываюít khi tôi đến chỗ ấy