DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing более | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
более или менееcó phần nào
более или менееtương đối
более или менееít nhiều
более красивыйđẹp hơn
более спокойноmột cách bình tĩnh hơn
более тогоthêm vào đó
более тогоngoài ra
более тогоhơn thế nữa
более тогоhơn nữa
всё более и болееmỗi lúc một nhiều hơn
всё более и болееcàng ngày càng... thêm
всё более и болееcàng ngày càng nhiều hơn
всё более и болееcàng ngày càng nhiều
всё более и болееcàng ngày càng tăng
движение за мир приобретает всё более широкий размахphong trào đấu tranh cho hòa bình ngày càng có qui mô rộng lớn hơn
не более и не менее как...chính là
поднять что-л. на более высокую ступеньđưa cái gi lên một trình độ cao hơn
тем более, что...hơn nữa
тем более, что...huống chi
тем более, что...phương chi
тем более, что...huống hò
тем более, что...nhất là
тем более, что...nhất là..., hơn nữa