Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Catalan
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
более
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
более
или менее
có phần nào
более
или менее
tương đối
более
или менее
ít nhiều
более
красивый
đẹp hơn
более
спокойно
một cách
bình tĩnh hơn
более
того
thêm vào đó
более
того
ngoài ra
более
того
hơn thế nữa
более
того
hơn nữa
всё
более
и более
mỗi lúc một nhiều hơn
всё
более
и более
càng ngày càng... thêm
всё
более
и более
càng ngày càng nhiều hơn
всё
более
и более
càng ngày càng nhiều
всё
более
и более
càng ngày càng tăng
движение за мир приобретает всё
более
широкий размах
phong trào đấu tranh cho hòa bình ngày càng có qui mô rộng lớn hơn
не
более
и
не менее как...
chính là
поднять
что-л.
на
более
высокую ступень
đưa cái gi lên một trình độ cao hơn
тем
более
, что...
hơn nữa
тем
более
, что...
huống chi
тем
более
, что...
phương chi
тем
более
, что...
huống hò
тем
более
, что...
nhất là
тем
более
, что...
nhất là..., hơn nữa
Get short URL