Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | авиационная база | cơ sờ hàng không |
gen. | авиационная база | căn cứ không quân |
comp., MS | база гиперссылки | cơ sở siêu kết nối |
comp., MS | база данных | cơ sở dữ liệu |
comp., MS | база данных Secure Store | cơ sở dữ liệu lưu trữ bảo mật |
comp., MS | база данных библиотеки | cơ sở dữ liệu thư viện |
comp., MS | база данных журналов | cơ sở dữ liệu nhật ký, cơ sở dữ liệu ký sự |
comp., MS | база данных контента | cơ sở dữ liệu nội dung |
comp., MS | база данных конфигурации | cơ sở dữ liệu cấu hình |
comp., MS | база данных параметров компонентов | cơ sở dữ liệu thiết đặt cấu phần |
comp., MS | база данных почтовых ящиков | cơ sở dữ liệu hộp thư |
comp., MS | база данных проверки подлинности | cơ sở dữ liệu xác thực |
comp., MS | база знаний | cơ sở tri thức |
comp., MS | база знаний | Cơ sở tri thức |
comp., MS | база знаний Майкрософт | Cơ sở tri thức Microsoft |
comp., MS | внутренняя база данных Windows | Cơ sở dữ liệu Nội bộ của Windows |
gen. | военная база | căn cứ quân sự |
gen. | военно-морская база | căn cử hải quân |
comp., MS | восстановление базы данных | Khôi phục cơ sở dữ liệu |
comp., MS | группа обеспечения доступности баз данных | nhóm tính sẵn sàng đáp ứng ở mức cơ sở dữ liệu |
comp., MS | диспетчер базы данных | trình quản lý cơ sở dữ liệu |
comp., MS | значение столбца базы данных | giá trị cột cơ sở dữ liệu |
gen. | кормовая база | cơ sở thức ăn gia súc |
gen. | материальная база | cơ sở vật chất |
gen. | материально-техническая база коммунизма | cơ sờ vật chất và kỹ thuật của chù nghĩa cộng sản |
comp., MS | моментальный снимок базы данных | ảnh cơ sở dữ liệu |
gen. | на базе | dựa vào (чего-л.) |
gen. | на базе | trên nền tảng (чего-л.) |
gen. | на базе | căn cứ vào (чего-л.) |
gen. | на базе | trên cơ sở (чего-л.) |
comp., MS | общий доступ к базе данных | Chia sẻ Cơ sở dữ liệu |
gen. | подводить базу | đặt nền móng cho (подо что-л.) |
gen. | подводить базу | đặt cơ sở cho (подо что-л.) |
comp., MS | подключение к базе данных | kết nối cơ sở dữ liệu |
comp., MS | репликация базы данных | sao chép cơ sở dữ liệu |
comp., MS | система управления базами данных | hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu |
comp., MS | средство документирования базы данных | Trình lập tư liệu Cơ sở dữ liệu |
comp., MS | статья базы знаний | bài KB |
gen. | сырьевая база | cơ sở nguyên liệu |
gen. | топливная база | cơ sở nhiên liệu (chất đốt) |
gen. | туристская база | khách sạn du lịch (туристская база) |
gen. | туристская база | trạm du lịch (туристская база) |
comp., MS | указанная база данных | cơ sở dữ liệu tham chiếu |
comp., MS | управление базой данных | Quản lý Cơ sở dữ liệu |
gen. | экономическая база | cơ sở kinh tế |
gen. | энергетическая база | cơ sở năng lượng |
gen. | энергетическая база | cơ sở công nghiệp khai thác năng lương |