Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Lithuanian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Slovak
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
Выпускают
|
all forms
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
выпускать
что-л.
в продажу
phát mại cái
(gì)
gen.
выпускать
что-л.
в продажу
đưa
đem
cái gì ra bán
gen.
выпускать
заём
phát hành quốc trái
gen.
выпускать
из рук
bò sót
gen.
выпускать
из рук
bỏ lỡ
gen.
выпускать
когти
xòe vuốt ra
gen.
выпускать
марки
phát hành tem
gen.
выпускать
кого-л.
на волю
phóng thích
(ai)
gen.
выпускать
кого-л.
на волю
trà tự do cho
(ai)
gen.
выпускать
кого-л.
на волю
thà ai ra
gen.
выпускать
новую картину на экран
đưa bộ phim mới ra chiếu
gen.
выпускать
пары
xà hơi ra
gen.
выпускать
продукцию сверх плана
chế tạo sản phầm vượt mức kế hoạch
gen.
выпускать
шасси
thả càng
gen.
институт
выпускает
математиков и физиков
trường đại học đào tạo những nhà toán học và nhà vật lý học
gen.
не
выпускать
кого-л.
из дому
không đề cho ai ra khỏi nhà
Get short URL