DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Proverb containing Большой | all forms
RussianVietnamese
большому кораблю большое плаваниеkhả năng to lớn thì sự nghiệp phải vĩ đại
большому кораблю большое плаваниеcả thuyền cà sóng
большому кораблю большое плаваниеtài lớn việc phải lớn