Subject | Malay | Vietnamese |
comp., MS | aksara bukan jarak | kí tự không dãn cách |
comp., MS | aksara nol | ký tự rỗng |
comp., MS | aksara penjarakan | kí tự có dãn cách |
comp., MS | aksara tab | Ký tự Tab |
comp., MS | aksara tak cetak | ký tự dạng không in |
comp., MS | aksara tak cetak | ký tự không in ra |
comp., MS | jarak aksara | giãn cách ký tự |
comp., MS | jarak aksara | khoảng cách ký tự |
comp., MS | Peta Aksara | Bản đồ Ký tự |
comp., MS | peta aksara | Bản đồ Ký tự |