DictionaryForumContacts

   Vietnamese Japanese
A à  B CĐ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   >>
Terms for subject Microsoft (5011 entries)
100% biểu đồ cột xếp chồng 100% 積み上げ縦棒グラフ
100% biểu đồ thanh xếp chồng 100% 積み上げ横棒グラフ
9+ người dự 参加者 9+
Áp phích hoá ポスタリゼーション
Web Hay nhất ベストウェブ
Web mẹ 親 Web
Window Explorer エクスプローラー
Windows 8 Đơn Ngữ Windows 8 単一言語
Windows Căn bản Windows の基本
Windows Explorer エクスプローラー
ảnh 画像
Ảnh ピクチャ
Ảnh Windows Windows フォト
ảnh hỗn hợp フォト ミックス
ảnh phục hồi 回復イメージ
ảnh quảng cáo プロモーション用の画像
ảnh tài khoản アカウントの画像
ảnh tức thời スナップショット
ảo 仮想
Ai đó trên Windows Live Windows Live 上の ユーザー